DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Đi sâu khám phá từ ‘伸 (shēn)’: Định nghĩa, ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 伸 (shēn) không chỉ là một từ đơn giản, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu xem ‘伸’ có nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu ví dụ nhé!

1. Định nghĩa của từ ‘伸 (shēn)’ ngữ pháp tiếng Trung

Từ (shēn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘kéo dài’, ‘giơ lên’, hoặc ‘mở rộng’. Từ này thường được dùng để chỉ hành động kéo hoặc mở ra một vật gì đó. Ví dụ, khi bạn muốn diễn tả việc kéo dài một thứ gì đó, hoặc khi bạn giơ tay lên trong một cuộc thảo luận, bạn có thể dùng từ này.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘伸 (shēn)’

Từ ‘伸’ có thể được sử dụng như một động từ trong câu, và thường xuất hiện với các từ khác để tạo thành các cụm danh từ hoặc động từ hoàn chỉnh. Dưới đây là cấu trúc tham khảo:

2.1. Cấu trúc cơ bản

  • Động từ + 伸 (shēn): Sử dụng ‘伸’ để diễn tả hành động kéo dài hoặc mở rộng một đối tượng.
  • Danh từ + 伸: Có thể kết hợp với danh từ để chỉ đối tượng được kéo dài.

2.2. Ví dụ minh họa cấu trúc

  • 我伸手去拿书。(Wǒ shēn shǒu qù ná shū.) – Tôi giơ tay để lấy sách.
  • 他在伸长他的手臂。(Tā zài shēn cháng tā de shǒubì.) – Anh ta đang kéo dài cánh tay của mình.

3. Ứng dụng của từ ‘伸 (shēn)’ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ ‘伸’ trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

  • 你能不能把这件衣服伸展开?(Nǐ néng bù néng bǎ zhè jiàn yīfú shēn zhǎnkāi?) – Bạn có thể kéo thẳng chiếc áo này không?
  • 他的腿已经伸了很久。(Tā de tuǐ yǐjīng shēnle hěn jiǔ.) – Chân của anh ấy đã được kéo dài rất lâu rồi.

3.2. Trong các ngữ cảnh khác ngữ pháp tiếng Trung

  • 在这个项目中,我们需要伸展我们的能力。(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen xūyào shēnzhǎn wǒmen de nénglì.) – Trong dự án này, chúng ta cần mở rộng khả năng của mình.
  • 他努力伸出手来帮助她。(Tā nǔlì shēn chū shǒu lái bāngzhù tā.) – Anh ấy cố gắng giơ tay giúp đỡ cô ấy.

4. Kết luận

Từ 伸 (shēn) là một từ mang đầy ý nghĩa và ứng dụng trong tiếng Trung. Việc nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự tin hơn trong các tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ‘伸’!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo