DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Đi tìm hiểu bí ẩn của từ “冷门 (lěngmén)” – Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “冷门 (lěngmén)” không chỉ là một từ thú vị mà còn chứa đựng rất nhiều ý nghĩa đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá “冷门” là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách dùng nó trong các câu cụ thể.

冷门 (lěngmén) là gì?

Từ “冷门” (lěngmén) trong tiếng Trung có nghĩa là “cửa vào lạnh” hoặc “cái ít phổ biến”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về các chủ đề, nó thường chỉ những lĩnh vực hoặc môn học ít được biết đến hoặc không phổ biến như: một môn học hiếm gặp, một bộ môn thể thao ít người tham gia hay một chủ đề ít được chú ý trong xã hội.

Ý nghĩa và nguồn gốc

Từ “冷” (lěng) có nghĩa là lạnh, trong khi “门” (mén) là cửa. Kết hợp lại, “冷门” mang đến cảm giác về một lĩnh vực không được sáng đèn hay ít người biết đến. Sự khác biệt với các lĩnh vực “热门” (rèmén) – tức là “hot” hay “phổ biến”, tạo ra một phạm vi rộng hơn cho việc hiểu và áp dụng cụm từ này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 冷门

Cấu trúc ngữ pháp của từ “冷门” khá đơn giản với hai thành phần chính:

  • 冷 (lěng): Tính từ chỉ trạng thái lạnh.
  • 门 (mén): Danh từ chỉ cửa.

Vì vậy, “冷门” có thể được sử dụng như một danh từ trong câu, chỉ đến lĩnh vực hoặc môn học mà ít người biết đến.

Cách sử dụng câu với 冷门

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách dùng từ “冷门” trong câu:

  • 例句 1: 这门艺术是一个冷门,只有少数人了解。
    (Zhèmén yìshù shì yīgè lěngmén, zhǐyǒu shǎoshù rén liǎojiě.)
    Dịch: Môn nghệ thuật này là một lĩnh vực ít người biết đến, chỉ có một số ít người hiểu biết.
  • 例句 2: 学习冷门专业并不容易,但却是一个不错的选择。 ví dụ tiếng Trung
    (Xuéxí lěngmén zhuānyè bìng bù róngyì, dàn què shì yīgè bùcuò de xuǎnzé.)
    Dịch: Học chuyên ngành ít người biết đến không phải dễ dàng, nhưng đó lại là một lựa chọn không tồi.
  • 例句 3: 尽管这个话题比较冷门,但它确实很有意思。
    (Jǐnguǎn zhège huàtí bǐjiào lěngmén, dàn tā quèshí hěn yǒuyìsi.)
    Dịch: Mặc dù chủ đề này khá ít người biết đến, nhưng nó thực sự rất thú vị.

Các lĩnh vực lạnh (冷门) phổ biến hiện nay

Các lĩnh vực hoặc môn học được xem là “冷门” thường bao gồm:

  • Phần mềm hóa học và lý thuyết phân tử
  • Ngôn ngữ cổ như tiếng Latinh hay tiếng Hy Lạp
  • Các loại hình nghệ thuật ít phổ biến như nghệ thuật sắp đặt

Kết luận

Tóm lại, từ “冷门 (lěngmén)” không chỉ phản ánh các lĩnh vực ít được biết đến mà còn thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ và văn hóa. Việc hiểu rõ về từ này sẽ mang đến cho bạn lợi thế trong giao tiếp và học tập tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo