Từ 荡漾 (dàngyàng) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn chứa đựng những yếu tố về cảm xúc, cảm nhận của con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một cách sâu sắc từ 荡漾 để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó.
Ý Nghĩa Của Từ 药漾 (dàngyàng)
Từ 荡漾 (dàngyàng) được dịch ra tiếng Việt là “rung động” hay “gợn sóng”. Nó thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng, sự dao động của nước hoặc cảm xúc của con người, mang lại cho người nghe cảm giác thanh bình và nhẹ nhàng.
Ngữ Pháp Của Từ 荡漾 (dàngyàng)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 荡漾 ở dạng động từ, được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái. Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể.
Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với 荡漾
- 她的心里荡漾着一丝甜蜜的回忆。
(Tā de xīn lǐ dàngyàng zhe yī sī tiánmì de huíyì.)
(Trong lòng cô ấy đang gợn lên một chút hồi ức ngọt ngào.) - 湖面上荡漾着微波。
(Hú miàn shàng dàngyàng zhe wēibō.)
(Mặt hồ đang gợn sóng.) - 他的话让我心中荡漾。
(Tā de huà ràng wǒ xīn zhōng dàngyàng.)
(Lời nói của anh ấy khiến lòng tôi gợn sóng.)
Kết Luận
Từ 荡漾 (dàngyàng) không chỉ đơn thuần là một từ trong từ vựng tiếng Trung mà còn là biểu tượng của những cảm xúc sâu sắc và tinh tế trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn