DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Điểm Qua Từ “伤 (shāng)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “伤 (shāng)”

Từ “伤 (shāng)” trong tiếng Trung có nghĩa là “thương tích”, “tổn thương” hoặc “đau đớn”. Nó được sử dụng để chỉ sự tổn hại về thể chất hoặc cảm xúc. Đây là một từ khá phổ biến trong đời sống hàng ngày cũng như trong các văn bản viết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “伤”

2.1. Phân Loại Từ Loại

Từ “伤” có thể được sử dụng như một danh từ (chỉ tổn thương) hoặc động từ (hành động gây tổn thương). Điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi “伤” được dùng trong câu, nó thường đi kèm với các từ khác để diễn tả tình huống cụ thể. Ví dụ như “伤心” (shāng xīn) có nghĩa là “đau lòng” hay “伤害” (shāng hài) có nghĩa là “gây tổn thương”.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “伤”

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

他伤了自己的手。 (Tā shāng le zìjǐ de shǒu.) – Anh ấy đã bị thương ở tay mình.

3.2. Ví Dụ Với Cảm Xúc伤

她总是伤心。 (Tā zǒng shì shāng xīn.) – Cô ấy luôn cảm thấy đau lòng.

3.3. Ví Dụ Liên Quan Đến Tổn Thương伤

这次事故让很多人受伤。 (Zhè cì shìgù ràng hěn duō rén shòu shāng.) – Tai nạn này đã khiến rất nhiều người bị thương.

4. Các Biểu Thị Khác Liên Quan Đến “伤”

4.1. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 伤口 (shāng kǒu) – Vết thương
  • 伤亡 (shāng wáng) – Thương vong
  • 伤人 (shāng rén) – Gây tổn thương cho người khác

4.2. Các Từ Đi Kèm Thích Hợp

Các từ như “受” (shòu – nhận) thường xuất hiện cùng với “伤” để diễn đạt sự bị thương: 受伤 (shòu shāng) – bị thương.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo