DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Điện Kích (電擊) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của Từ Điện Kích (電擊)

Từ “điện kích” (電擊, diàn jí) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sự giật điện” hoặc “sự tác động của dòng điện”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trường hợp mà một người hoặc vật thể nào đó bị tác động bởi dòng điện gây ra cảm giác giật hoặc chấn động. Điện khí (電氣) và sự an toàn điện (電氣安全) thường là chủ đề có liên quan đến từ này.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Điện Kích (電擊)

Cấu trúc ngữ pháp của từ “điện kích” (電擊) chủ yếu bao gồm hai phần: “điện” (電, diàn) có nghĩa là “dòng điện” và “kích” (擊, jí) có nghĩa là “đánh” hoặc “tác động”. Cách kết hợp này tạo nên một từ có nghĩa toàn diện liên quan đến tác động của dòng điện lên vật thể.

3. Cách Đặt Câu Với Từ Điện Kích (電擊)

3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản

Đi câu đơn giản với từ “điện kích”:

我被电击了。 (Wǒ bèi diàn jíle.) – Tôi bị giật điện.

3.2 Ví dụ Trong Ngữ Cảnh

Khi nói về an toàn điện, bạn có thể sử dụng:

在进行电工作时,要确保避免电击。 (Zài jìnxíng diàn gōngzuò shí, yào quèbǎo bìmiǎn diàn jí.) – Khi thực hiện công việc điện, cần đảm bảo tránh bị giật điện.
 ví dụ

4. Những Tình Huống Có Thể Gặp Phải Điện Kích (電擊)

Điện kích có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như:

  • Sử dụng thiết bị điện không đúng cách.
  • Thi công điện mà không đảm bảo an toàn.
  • Giải trí tại các trò chơi công viên thuộc về điện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo