DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Điều Khác Biệt Về “拟定” (nǐdìng) – Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Chung Về “拟定” (nǐdìng)

Từ “拟定” (nǐdìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “dự thảo”, “lên kế hoạch” hay “đề xuất”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lên kế hoạch, lập dự án hoặc viết một tài liệu chính thức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “拟定”拟定

Cấu trúc ngữ pháp của “拟定” khá đơn giản. Nó thường được dùng trong câu ghép, có thể đứng một mình hay đi kèm với các từ khác để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh. Một số cách sử dụng cơ bản như sau:

Cách Sử Dụng 1: “拟定” + Đối Tượng

Ví dụ: 我们拟定了一个新的计划。 (Wǒmen nǐdìngle yīgè xīn de jìhuà.) – Chúng tôi đã dự thảo một kế hoạch mới.

Cách Sử Dụng 2: “拟定” + Đối Tượng + Tính Từ

Ví dụ: 他拟定的方案非常合理。 (Tā nǐdìng de fāng’àn fēicháng hélǐ.) – Kế hoạch mà anh ấy dự thảo rất hợp lý.

Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “拟定”

Ví dụ 1

在会议上,我们拟定了合作的框架。 (Zài huìyì shàng, wǒmen nǐdìngle hézuò de kuàngjià.) – Tại cuộc họp, chúng tôi đã dự thảo khung hợp tác.

Ví dụ 2

他负责拟定年度预算。 (Tā fùzé nǐdìng niándù yùsuàn.) – Anh ấy phụ trách dự thảo ngân sách hàng năm. tiếng Trung

Ví dụ 3 tiếng Trung

在法庭上,律师拟定了一份详细的证据清单。 (Zài fǎtíng shàng, lǜshī nǐdìngle yī fèn xiángxì de zhèngjù qīngdān.) – Tại tòa án, luật sư đã dự thảo một danh sách chứng cứ chi tiết.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “拟定” (nǐdìng). Đây là từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lập kế hoạch hay tổ chức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo