DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ 搁置 (gēzhì) Trong Tiếng Trung

Từ khóa chính 搁置 (gēzhì) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa và ứng dụng thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 搁置, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

1. 搁置 (gēzhì) Là Gì?

搁置 (gēzhì) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đặt lại, gác lại” hoặc “để sang một bên”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc tạm ngừng một hoạt động hay vấn đề nào đó mà không giải quyết ngay lập tức.

1.1 Ý Nghĩa Đặc Biệt

Từ 搁置 thể hiện hành động không tiếp tục tham gia vào một chủ đề hay vấn đề cụ thể, có thể do nhiều lý do như cần thời gian để xem xét hoặc do tình huống không thích hợp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 搁置

Cấu trúc ngữ pháp của từ 搁置 thường có thể được sử dụng như sau:

  • 搁置 + đối tượng: Chỉ việc để một vấn đề hay đối tượng nào đó sang một bên.

2.1 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ để thể hiện cách sử dụng từ 搁置 trong câu:

1. 我们决定暂时搁置这个问题。
   (Wǒmen juédìng zànshí gēzhì zhège wèntí.)
   "Chúng tôi quyết định tạm thời gác lại vấn đề này."
   
2. 他把手机搁置一旁,专心工作。
   (Tā bǎ shǒujī gēzhì yīpáng, zhuānxīn gōngzuò.)
   "Anh ấy đặt điện thoại sang một bên và tập trung vào công việc."

3. Ứng Dụng Của 搁置 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ 搁置 có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong đời sống. Dưới đây là một vài hoàn cảnh mà bạn có thể sử dụng từ này:

3.1 Trong Công Việc

Tại nơi làm việc, có thể xảy ra nhiều tình huống mà các dự án hoặc nhiệm vụ cần phải được 搁置 do các lý do khác nhau như thiếu thông tin hay cần xem xét lại chiến lược. ngữ pháp tiếng Trung

3.2 Trong Cuộc Sống Cá Nhân

Trong cuộc sống cá nhân, bạn có thể 搁置 một số vấn đề ví dụ như mâu thuẫn với bạn bè hoặc những việc chưa giải quyết ngay lập tức. Điều này giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ kĩ lưỡng trước khi xử lý.

4. Tổng Kết

Từ 搁置 (gēzhì) là một công cụ hữu ích trong cách diễn đạt ý tưởng về việc gác lại một vấn đề, từ đó mở ra nhiều lựa chọn và hướng đi cho người sử dụng. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và phương thức sử dụng 搁置 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội gēzhì

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo