DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ 竄 (cuàn) Trong Ngôn Ngữ Trung Quốc

Từ 竄 (cuàn) Là Gì?

Từ 竄 (cuàn) trong tiếng Trung mang nhiều nghĩa khác nhau nhưng chủ yếu được hiểu là “chạy trốn”, “trốn thoát” hoặc “tiêu hủy”. Đây là một từ mang sắc thái mạnh mẽ trong ngữ cảnh miêu tả sự chạy trốn khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn. Trong văn nói và văn viết, từ 竄 cũng thường được dùng trong các tiêu đề báo chí để diễn tả sự hoảng loạn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 竄

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 竄 (cuàn) được sử dụng như một động từ. Để trình bày rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, chúng ta có thể xem xét các thành phần của câu có chứa từ 竄:

Câu đơn

– Chủ ngữ + 竄 + Đối tượng. cuàn
Ví dụ: 他竄到了门口。 (Tā cuàn dào le ménkǒu.) – Anh ấy đã chạy đến cửa.

Câu phức

– Nếu muốn diễn đạt một tình huống phức tạp hơn, ta có thể kết hợp 竄 vào các cấu trúc câu khác như:
Chủ ngữ + 竄 + Khi + Địa điểm + Đối tượng.
Ví dụ: 他们在危机中竄到安全的地方。(Tāmen zài wēijī zhōng cuàn dào ānquán de dìfāng.) – Họ đã chạy đến nơi an toàn trong tình huống khủng hoảng.

Ví Dụ Thực Tế Có Từ 竄 ý nghĩa từ 竄

Ví dụ 1:

在火灾发生时,人们纷纷竄出大楼。
(Zài huǒzāi fāshēng shí, rénmen fēnfēn cuàn chū dàlóu.)
– Khi hỏa hoạn xảy ra, mọi người đã chạy ra khỏi tòa nhà.

Ví dụ 2:

小猫见到狗就竄走了。
(Xiǎo māo jiàn dào gǒu jiù cuàn zǒu le.)
– Con mèo nhỏ thấy chó liền đã chạy trốn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo