DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 穩重 (wěn zhòng)

Tổng Quan Về Từ 穩重 (wěn zhòng) ví dụ tiếng Trung

Từ 穩重 (wěn zhòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ổn trọng”, thể hiện tính cách chín chắn, trưởng thành và đáng tin cậy của một người. Từ này thường được dùng để mô tả những người có sự thận trọng, kiên định và ít khi hành động vội vàng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 穩重

Cấu Trúc Từ Vựng

Từ 穩重 được cấu thành từ hai phần:

  • 穩 (wěn): Nghĩa là “ổn định, vững vàng”.
  • 重 (zhòng): Nghĩa là “nặng, trọng”.

Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa “vững vàng và đáng tin cậy”.

Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, từ 穩重 thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ để mô tả hành động của chủ thể.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 穩重 Trong Câu

Ví dụ 1: wěn zhòng

他是一個穩重的人。

Phiên âm: Tā shì yīgè wěn zhòng de rén.

Dịch nghĩa: Anh ấy là một người chín chắn.

Ví dụ 2:

在工作中,我需要穩重的同事。

Phiên âm: Zài gōngzuò zhōng, wǒ xūyào wěn zhòng de tóngshì.

Dịch nghĩa: Trong công việc, tôi cần những đồng nghiệp chín chắn.

Lợi Ích Của Việc Học Từ 穩重

Việc hiểu và sử dụng từ 穩重 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng nhận biết tư duy, tính cách của những người xung quanh. Đó là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc và xã hội.

Kết Luận

Từ 穩重 (wěn zhòng) không chỉ là một từ vựng thông thường, mà còn là một biểu tượng cho sự chín chắn, đáng tin cậy trong giao tiếp tiếng Trung. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người khác và thể hiện bản thân với sự tự tin.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo