DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 身高 (shēngāo)

Trong tiếng Trung, 身高 (shēngāo) là một từ quan trọng, thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ chiều cao của một người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp, và ví dụ minh họa chi tiết.

身高 (shēngāo) – Định Nghĩa

身高 (shēngāo) bao gồm hai phần:
(shēn) có nghĩa là “thân xác” hay “cơ thể” và
(gāo) có nghĩa là “cao”.
Do đó, 身高 (shēngāo) có thể được dịch là “chiều cao” của một người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 身高

Cấu trúc của từ 身高 rất đơn giản nhưng cũng rất thường gặp trong các câu giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý về cấu trúc ngữ pháp:

1. Cách Dùng

Khi nói về chiều cao, chúng ta thường sử dụng 身高 (shēngāo) để hỏi hoặc thông báo về chiều cao của ai đó. Cấu trúc câu có thể được hình thành như sau:

Subject + có + 身高 + số đo chiều cao.

2. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 身高:

  • 我的身高是一米七。(Wǒ de shēngāo shì yī mǐ qī.) — Chiều cao của tôi là 1m7.
  • 他身高一米八。(Tā shēngāo yī mǐ bā.) — Anh ấy cao 1m8.
  • 你们知道她的身高吗?(Nǐmen zhīdào tā de shēngāo ma?) — Các bạn có biết chiều cao của cô ấy không?

Kết Luận

身高 (shēngāo) là một từ phổ biến trong tiếng Trung để chỉ chiều cao, và có cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ sử dụng các ví dụ minh họa trên để thực hành nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ sử dụng thân cao
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo