DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘隐瞒’ (yǐnmán) Trong Tiếng Trung

隐瞒 (yǐnmán) Là Gì?

Từ ‘隐瞒’ (yǐnmán) trong tiếng Trung có nghĩa là “giấu giếm” hoặc “che giấu”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động không tiết lộ một thông tin nào đó cho người khác, nhằm giữ bí mật hoặc tránh trách nhiệm. Các tình huống thường gặp khi sử dụng từ này có thể liên quan đến công việc, cá nhân hoặc các vấn đề pháp lý.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘隐瞒’

Hình Thức Ngữ Pháp

‘隐瞒’ là một động từ có ý nghĩa tự hành động, thường đứng ở vị trí động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của câu có thể là:

Chủ ngữ + 隐瞒 + Tân ngữ

Ví dụ:

  • 他隐瞒了真相。 (Tā yǐnmánle zhēnxiàng.) – Anh ấy đã giấu giếm sự thật. cấu trúc ngữ pháp 隐瞒
  • 公司隐瞒了财务危机。 (Gōngsī yǐnmánle cáiwù wēijī.) – Công ty đã che giấu khủng hoảng tài chính.

Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘隐瞒’ cấu trúc ngữ pháp 隐瞒

Ví Dụ 1

在工作中, 你不能隐瞒任何重要信息。 (Zài gōngzuò zhōng, nǐ bù néng yǐnmán rènhé zhòngyào xìnxī.)

Dịch nghĩa: Trong công việc, bạn không thể giấu giếm bất kỳ thông tin quan trọng nào.

Ví Dụ 2

她隐瞒了自己的身世。 (Tā yǐnmánle zìjǐ de shēnshì.)

Dịch nghĩa: Cô ấy đã che giấu nguồn gốc của mình.

Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về ‘隐瞒’?

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ ‘隐瞒’ không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác hơn mà còn hỗ trợ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như kinh doanh hay pháp lý.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo