DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa Và Ứng Dụng Của Từ 差额 (chāé) Trong Tiếng Trung

1. 差额 (chāé) Là Gì?

Từ 差额 (chāé) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự chênh lệch” hoặc “sự khác biệt.” Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán và các hoạt động mua bán để chỉ sự khác biệt giữa hai con số, giá trị hoặc số liệu.

Ví dụ, trong lĩnh vực ngân hàng, 差额 có thể được dùng để mô tả sự khác nhau giữa số tiền gửi và số tiền rút ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 差额

Từ 差额 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 差 (chā): nghĩa là “chênh lệch” hoặc “khác nhau.”
  • 额 (é): nghĩa là “số lượng” hoặc “giá trị.”

Sự kết hợp của hai ký tự này tạo thành nghĩa hoàn chỉnh là “sự chênh lệch về giá trị” hoặc “mức độ khác nhau giữa các số liệu.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 差额

3.1 Ví Dụ Trong Kế Toán

Trong một báo cáo tài chính, bạn có thể gặp câu sau: “公司第一季度的利润差额很明显。” (Công ty có sự chênh lệch lợi nhuận trong quý đầu tiên rất rõ ràng.)

3.2 Ví Dụ Trong Tình Huống Hàng Ngày

Ví dụ trong đời sống hàng ngày, bạn có thể nói: “今天超市的购物差额比昨天高。” (Sự chênh lệch khi mua sắm tại siêu thị hôm nay cao hơn hôm qua.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/差额
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo