DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Ệng Cứu Cuộc Đời: Khám Phá Từ ‘挣扎 (zhēngzhá)’ Và Ý Nghĩa Thú Vị Của Nó

1. ‘挣扎 (zhēngzhá)’ Là Gì?

Từ ‘挣扎 (zhēngzhá)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “đấu tranh”, “vật lộn” hay “gắng sức”. Đây là một từ chỉ sự cố gắng liên tục, thường trong tình huống khó khăn, không dễ dàng vượt qua. Trong ngữ cảnh, ‘挣扎’ có thể được sử dụng để mô tả sự vật lộn không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần, cảm xúc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘挣扎’

2.1. Phân tích từ vựng

‘挣扎’ bao gồm hai phần:

  • 挣 (zhēng): có nghĩa là “kiếm tiền”, “vật lộn”.
  • 扎 (zhá): có nghĩa là “đâm”, “nhét”.

Khi ghép lại, ‘挣扎’ thể hiện ý nghĩa của việc nỗ lực và cố gắng trong một tình huống khó khăn.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Từ ‘挣扎’ có thể làm động từ, thường đi kèm với các từ chỉ trạng thái hoặc tình huống. Thí dụ:

  • 他在生活中挣扎。 (Tā zài shēnghuó zhōng zhēngzhá.) – Anh ấy đang vật lộn trong cuộc sống.
  • 我挣扎着想要成功。 (Wǒ zhēngzhá zhe xiǎng yào chénggōng.) – Tôi đang vật lộn để thành công.

3. Ví Dụ Minh Họa Về ‘挣扎’

3.1. Trong cuộc sống

Nhiều người khi đối mặt với áp lực công việc thường cảm thấy ‘挣扎’. Họ phải cố gắng hết mình để hoàn thành nhiệm vụ, đúng hẹn và đạt được thành tựu.

3.2. Trong học tập

Học sinh có thể ‘挣扎’ với việc học các môn học khó, cố gắng mỗi ngày để hiểu bài và cải thiện điểm số của mình.

4. Kết Luận

Từ ‘挣扎 (zhēngzhá)’ không chỉ là một từ ngữ phản ánh tình trạng khó khăn mà còn là một khái niệm sâu sắc về nghị lực, ý chí không từ bỏ. Việc hiểu và biết sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ挣扎

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo