DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Khái Niệm 幻觉 (huànjué) trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 幻觉 (huànjué) mang ý nghĩa quan trọng, thể hiện những trạng thái tâm lý và hiện tượng đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về 幻觉, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.

幻觉 (huànjué) là gì?

幻觉 có nghĩa là “ảo giác”, thường liên quan đến sự trải nghiệm các hình ảnh hoặc cảm xúc không thực, có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau như tâm lý hoặc ảnh hưởng từ các chất kích thích.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 幻觉

Từ  từ vựng幻觉 được phân tích như sau:

  • 幻 (huàn): ảo, hư ảo
  • 觉 (jué): cảm nhận, cảm giác

Cấu trúc chung của từ này là Danh từ + Động từ trong đó chỉ trạng thái hư ảo và thể hiện sự cảm nhận.

Cách sử dụng 幻觉 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 幻觉

  • 他经常看到幻觉,总是觉得有人在身边。(Tā jīngcháng kàn dào huànjué, zǒng shì juédé yǒu rén zài shēnbiān.)
  • Dịch: Anh ấy thường xuyên nhìn thấy ảo giác, luôn cảm thấy có người bên cạnh.
  • 这种药可能会引起幻觉。(Zhè zhǒng yào kěnéng huì yǐnqǐ huànjué.)
  • Dịch: Loại thuốc này có thể gây ra ảo giác.

Tại sao nên hiểu về 幻觉?

Việc hiểu về 幻觉 (huànjué) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn nắm bắt được những khía cạnh tâm lý và tình trạng tâm thần của con người, qua đó ứng dụng trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày.

Kết luận

Bài viết tập trung vào khái niệm 幻觉 (huànjué), cấu trúc ngữ pháp, và giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ này thông qua các câu ví dụ. Hy vọng bạn đã có thêm hiểu biết và khả năng áp dụng trong việc học ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo