DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Khái Niệm 監護人 (jiān hù rén) và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ Này

Trong tiếng Trung, 監護人 (jiān hù rén) là một thuật ngữ quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến luật pháp, giáo dục và chăm sóc trẻ em. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. 監護人 (jiān hù rén) Là Gì?

監護人 (jiān hù rén) trong tiếng Trung có nghĩa là “người giám hộ”. Người giám hộ là người có trách nhiệm bảo vệ và chăm sóc cho một cá nhân như trẻ em hoặc người không đủ năng lực hành vi. Những người này thường sẽ đại diện cho quyền lợi của người mà họ giám hộ về pháp lý và cá nhân.

1.1 Ngữ nghĩa trong Hán Việt

Từ 監 (jiān) có nghĩa là “giám sát” và 護 (hù) có nghĩa là “bảo vệ”. Kết hợp lại, 監護 (jiān hù) mang ý nghĩa là “giám sát và bảo vệ”. Khi thêm từ 人 (rén) vào, nghĩa của từ trở nên cụ thể hơn với hàm ý đến một người thực hiện việc giám hộ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 監護人

Cấu trúc ngữ pháp của 監護人 (jiān hù rén) là một tổ hợp ba ký tự trong tiếng Trung. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1 Phân tích cấu trúc

  • 監 (jiān): Động từ, nghĩa là giám sát.
  • 護 (hù): Động từ, nghĩa là bảo vệ.
  • 人 (rén): Danh từ, nghĩa là người.

Các ký tự này có thể đứng riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ có ý nghĩa rõ ràng và cụ thể hơn.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng 監護人

Dưới đây là một số ví dụ cách sử dụng 監護人 (jiān hù rén) trong câu để bạn có thể hình dung rõ hơn:

3.1 Ví dụ đặt câu

  • 他是我的監護人。(Tā shì wǒ de jiān hù rén.) – Anh ấy là người giám hộ của tôi.
  • 監護人的責任是保護孩子的安全。(Jiān hù rén de zé rèn shì bǎo hù hái zi de ān quán.) – Trách nhiệm của người giám hộ là bảo vệ sự an toàn của trẻ em.
  • 在學校裡,監護人需要參加家長會議。(Zài xué xiào lǐ, jiān hù rén xū yào cān jiā jiā zhǎng huì yì.) – Tại trường học, người giám hộ cần tham gia các cuộc họp phụ huynh. tiếng Trung

4. Kết Luận

Tóm lại, 監護人 (jiān hù rén) là một khái niệm quan trọng trong xã hội hiện đại, thể hiện rõ trách nhiệm của cá nhân trong việc bảo vệ và chăm sóc cho những người không thể tự bảo vệ bản thân. Sử dụng đúng ngữ pháp và cách đặt câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo