DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Nghĩa Của Từ “不起眼” (bùqǐyǎn) Trong Tiếng Trung

1. “不起眼” (bùqǐyǎn) Là Gì?

Từ “不起眼” (bùqǐyǎn) là một cụm từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “không nổi bật” hoặc “không đáng chú ý”. Nó được sử dụng để chỉ một cái gì đó giản dị hoặc không thu hút sự chú ý, thường liên quan đến sự khiêm nhường hoặc không được đánh giá cao. ngữ pháp tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “不起眼”

2.1. Phân tích từ vựng

Cụm từ “不起眼” bao gồm ba thành phần:

  • 不 (bù): một từ phủ định, nghĩa là “không”.
  • 起 (qǐ): có nghĩa là “dậy” hoặc “bắt đầu”.
  • 眼 (yǎn): nghĩa là “mắt” hoặc “tầm nhìn”.

Khi kết hợp lại, “不起眼” có nghĩa là “không thể nhìn thấy” hoặc “không gây sự chú ý”.

2.2. Ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này thường được sử dụng trong câu để mô tả một đối tượng hoặc tình huống mà không nổi bật, thường kèm theo danh từ hoặc chủ ngữ. bùqǐyǎn

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “不起眼”

3.1. Câu mẫu 1

这个餐馆虽然不起眼,但食物很好吃。
(Zhège cānguǎn suīrán bùqǐyǎn, dàn shíwù hěn hǎo chī.)
Nghĩa: Nhà hàng này mặc dù không nổi bật, nhưng đồ ăn rất ngon.

3.2. Câu mẫu 2

他的穿着很不起眼,但他很有才华。
(Tā de chuānzhuó hěn bùqǐyǎn, dàn tā hěn yǒu cáihuá.)
Nghĩa: Cách ăn mặc của anh ta rất giản dị, nhưng anh ấy rất tài năng.

4. Kết Luận

Từ “不起眼” (bùqǐyǎn) mang đến cho tiếng Trung một cách diễn đạt tinh tế về những điều giản dị, không phô trương. Sự sử dụng hợp lý từ này tạo nên nhiều sắc thái trong việc giao tiếp, giúp chúng ta trở nên sâu sắc và khiêm nhường hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo