DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Nghĩa Của Từ 口口聲聲 (kǒu kǒu shēng shēng) Trong Tiếng Trung

口口聲聲 là gì?

Từ 口口聲聲 (kǒu kǒu shēng shēng) là một thành ngữ trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ sự lặp lại một cách liên tục và nhấn mạnh. Nghĩa cảu từ này có thể dịch là “mồm miệng liên miệng”, tức là lời nói được phát ra liên tục, hoặc nói ra một điều gì đó mà không hề có sự ngắt quãng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 口口聲聲

Cấu trúc ngữ pháp của thành ngữ này có cấu thành từ hai phần chính: 口口 (kǒu kǒu) và 聲聲 (shēng shēng).

1. Phân tích các phần của thành ngữ

– 口 (kǒu): có nghĩa là “miệng”. Trong ngữ cảnh này, nó biểu thị cho lời nói.

– 聲 (shēng): có nghĩa là “âm thanh” hoặc “tiếng”. Kết hợp với 口, nó nhấn mạnh việc lời nói được phát ra không ngừng.

Tổng hợp lại, 口口聲聲 có nghĩa là “nói liên tục” hoặc ” nói đi nói lại một điều gì đó”.

Cách sử dụng 口口聲聲 trong câu

Khi sử dụng từ 口口聲聲 trong câu, nó thường được dùng để thể hiện sự phê bình hoặc chỉ trích ai đó nói nhiều không thực tế, phù phiếm. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể.

Ví dụ 1

她口口聲聲說要減肥,但卻天天在吃甜點。

(Tạm dịch: Cô ấy nói đi nói lại rằng muốn giảm cân, nhưng lại ăn bánh ngọt mỗi ngày.)

Ví dụ 2

在會議上,許多人口口聲聲反對這個提案。

(Tạm dịch: Trong cuộc họp, nhiều người liên tục phản đối đề xuất này.)口口聲聲

Ví dụ 3

他總是口口聲聲把自己的成功傳達給別人。

(Tạm dịch: Anh ấy luôn nói đi nói lại về thành công của mình cho người khác.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo