1. Giới Thiệu Về Từ “保持 (bǎochí)”
Từ “保持” (bǎochí) trong tiếng Trung có nghĩa là “giữ gìn”, “duy trì”. Đây là một cụm động từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực học thuật và chuyên ngành khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “保持”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “保持” được hình thành bởi hai thành phần chính:
- 保 (bǎo): có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn.
- 持 (chí): có nghĩa là giữ, nắm giữ.
Sự kết hợp của chúng tạo thành nghĩa là “duy trì” một trạng thái hoặc điều gì đó. Từ “保持” thường được sử dụng với các danh từ hoặc tính từ để chỉ rõ điều cần được giữ gìn.
2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng “保持” trong câu, các bạn có thể thấy được sự linh hoạt của từ này. Ví dụ:
- 保持健康是非常重要的。 (Bǎochí jiànkāng shì fēicháng zhòngyào de.) – Duy trì sức khoẻ là rất quan trọng.
- 我们需要保持联系。 (Wǒmen xūyào bǎochí liánxì.) – Chúng ta cần giữ liên lạc.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ khác trong việc sử dụng “保持” để giúp bạn hiểu rõ hơn:
- 他每周都去健身房以保持身体健康。 (Tā měi zhōu dōu qù jiànshēnfáng yǐ bǎochí shēntǐ jiànkāng.) – Anh ấy mỗi tuần đều tới phòng gym để duy trì sức khỏe.
- 保持冷静是应对危机的最佳办法。 (Bǎochí lěngjìng shì yìngduì wēijī de zuì jiā bànfǎ.) – Giữ bình tĩnh là cách tốt nhất để đối phó với khủng hoảng.
4. Kết Luận
Từ “保持” là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả việc duy trì hoặc giữ gìn một điều gì đó. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về nghĩa và cách dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn