DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “偿还 (chánghuán)” – Ý Nghĩa Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “偿还” là gì?

Từ “偿还” (chánghuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “hoàn lại”, “trả nợ”. Được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tài chính và giao dịch, từ này thể hiện hành động trả lại một khoản tiền đã vay hoặc một món nợ nào đó. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: “偿” có nghĩa là “trả nợ” và “还” nghĩa là “trả lại” hoặc “quay lại”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “偿还”

Cấu trúc ngữ pháp của “偿还” khá đơn giản. Nó được tạo thành từ hai phần:

  • 偿 (cháng): mang ý nghĩa là “hoàn trả” hay “trả nợ”.
  • 还 (huán): thể hiện hành động trả lại hay hoàn lại.

Khi kết hợp lại, “偿还” diễn tả một hành động cụ thể là hoàn trả hoặc trả nợ.

Ví dụ minh họa cho từ “偿还”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “偿还” để người đọc có thể hình dung rõ hơn về cách thức áp dụng của từ này trong thực tế:

  • Ví dụ 1: 我已经偿还了所有的债务。
    (Wǒ yǐjīng chánghuánle suǒyǒu de zhàiwù.) – Tôi đã hoàn lại tất cả các khoản nợ.
  • Ví dụ 2: 请你在明天之前偿还这笔钱。 tiếng Trung
    (Qǐng nǐ zài míngtiān zhīqián chánghuán zhè bǐ qián.) – Xin bạn hãy trả lại số tiền này trước ngày mai.
  • Ví dụ 3: 她决定偿还父母的贷款。
    (Tā juédìng chánghuán fùmǔ de dàikuǎn.) – Cô ấy quyết định trả lại khoản vay cho cha mẹ.

Kết luận

Từ “偿还” (chánghuán) không chỉ đơn giản là từ ngữ, mà còn phản ánh một khía cạnh quan trọng trong các giao dịch tài chính hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566偿还
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo