DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ 免 (miǎn) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Từ 免 (miǎn) là một từ thông dụng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Từ 免 (miǎn) Là Gì?

Từ 免 (miǎn) có thể được dịch là “miễn”, “thoát khỏi” hay “tránh”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc miễn trừ nghĩa vụ, miễn phí cho đến tránh né điều gì đó. Trong văn chương tiếng Trung, từ này cũng thường xuất hiện trong các thành ngữ và câu nói thông dụng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 免

2.1. Chức Năng Ngữ Pháp cấu trúc ngữ pháp

Từ 免 (miǎn) thường được sử dụng như một động từ và có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ, chẳng hạn như:

  • 免除 (miǎnchú): miễn trừ
  • 免疫 (miǎnyì): miễn dịch
  • 免得 (miǎndé): tránh được

2.2. Các Mẫu Câu Thông Dụng免

Dưới đây là một số mẫu câu với từ 免 để người học có thể tham khảo:

  • 我想申请免税。(Wǒ xiǎng shēnqǐng miǎnshuì.) – Tôi muốn xin miễn thuế.
  • 你如果不努力,就免不了失败。(Nǐ rúguǒ bù nǔlì, jiù miǎnbuliǎo shībài.) – Nếu bạn không cố gắng, thì không thể tránh khỏi thất bại.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ 免 thường xuất hiện trong các tình huống thực tế. Ví dụ:

  • 这项政策允许贫困家庭免付学费。(Zhè xiàng zhèngcè yǔnxǔ pínkùn jiātíng miǎn fù xuéfèi.) – Chính sách này cho phép các gia đình nghèo miễn phí học phí.
  • 如果您提前订票,您可以免排队。(Rúguǒ nín tíqián dìng piào, nín kěyǐ miǎn páiduì.) – Nếu bạn đặt vé trước, bạn có thể tránh phải xếp hàng.

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Tình Huống Khác

Từ 免 cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như sức khỏe và phúc lợi xã hội. Ví dụ:

  • 疫苗可以帮助人们获得免疫力。(Yìmiáo kěyǐ bāngzhù rénmen huòqǔ miǎnyìlì.) – Vắc xin có thể giúp mọi người đạt được miễn dịch.
  • 他通过健身减重,免去了许多健康问题。(Tā tōngguò jiànshēn jiǎnzhòng, miǎnqùle xǔduō jiànkāng wèntí.) – Anh ấy giảm cân thông qua việc tập thể dục, đã tránh được nhiều vấn đề sức khỏe.

4. Kết Luận

Từ 免 (miǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang trong mình rất nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về từ 免, cùng với các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn vận dụng từ này hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo