DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “出局 (chū jú)” – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

Khái Niệm Cơ Bản Về Từ “出局”

Từ “出局” (chū jú) trong tiếng Trung có nghĩa là “ra khỏi khu vực thi đấu” hoặc “bị loại”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là các trò chơi đối kháng như bóng đá, bóng rổ, hay các cuộc thi. Khi một đội hoặc một cá nhân không còn cơ hội tiếp tục trong một sự kiện thi đấu hoặc giải đấu nào đó, họ sẽ được nói là “出局”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “出局”

Các Thành Phần Cấu Tạo

Từ “出局” được chia thành hai thành phần chính: ngữ pháp

  • 出 (chū): có nghĩa là “ra ngoài”, “xuất” trong tiếng Trung.
  • 局 (jú): có nghĩa là “khu vực”, “vùng”, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao, nó ám chỉ khu vực thi đấu hoặc cuộc thi.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “出局” là một động từ và thường được sử dụng trong các câu đơn giản với cấu trúc ngữ pháp như sau:出局

    Chủ từ + 出局 + (vị ngữ bổ nghĩa ví dụ: "rời khỏi trận đấu", "bị loại").
  

Ví Dụ Minh Họa

Ví Dụ 1

在比赛中,他出局了。

Phiên âm: Zài bǐsài zhōng, tā chūjúle.

Dịch: Trong trận đấu, anh ta đã bị loại.

Ví Dụ 2

这个队在这次比赛中出局,让大家很失望。

Phiên âm: Zhège duì zài zhè cì bǐsài zhōng chūjú, ràng dàjiā hěn shīwàng.

Dịch: Đội này đã bị loại trong trận đấu lần này, khiến mọi người rất thất vọng.

Ví Dụ 3

由于受伤,他不得不出局。

Phiên âm: Yóuyú shòushāng, tā bùdébù chūjú.

Dịch: Vì bị thương, anh ta không còn cách nào khác ngoài việc bị loại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 văn phạm tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo