DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ ‘戒备 (jièbèi)’ – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ ‘戒备 (jièbèi)’ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều ứng dụng trong giao tiếp và văn viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

1. ‘戒备 (jièbèi)’ Là Gì?

Từ ‘戒备 (jièbèi)’ có nghĩa là “canh phòng”, “đề phòng”. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động cảnh giác, chuẩn bị để đối phó với những nguy hiểm hoặc tình huống không mong muốn. Trạng thái này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ an ninh đến tâm lý.

1.1. Ý Nghĩa Chi Tiết

Trong ngữ cảnh an ninh, ‘戒备’ có thể liên quan đến việc giữ an toàn cho một khu vực hoặc cá nhân nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý, ‘戒备’ có thể chỉ việc phòng ngừa tâm lý, khi một người cảm thấy cần phải cẩn mật hơn trước những người khác hoặc trong hoàn cảnh cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘戒备’

‘戒备’ là động từ, có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau trong ngữ pháp tiếng Trung. tiếng Trung phồn thể

2.1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản

  • Chủ ngữ + 戒备 + Đối tượng

Ví dụ: 他在戒备他的家。 (Tā zài jièbèi tā de jiā) có nghĩa là “Anh ấy đang canh phòng nhà của mình.”

2.2. Động Từ Kết Hợp

‘戒备’ cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những nghĩa mới, thể hiện một trạng thái hoặc hành động cụ thể hơn.

  • 戒备森严 (jièbèi sēn yán): canh phòng nghiêm ngặt

Ví dụ: 这个地方的戒备森严。 (Zhège dìfāng de jièbèi sēn yán) có nghĩa là “An ninh ở nơi này rất nghiêm ngặt.”

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘戒备’

3.1. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh An Ninh

Trong một bối cảnh an ninh, bạn có thể nói:

为了保护财产,物业公司增加了戒备。 (Wèile bǎohù cáichǎn, wùyè gōngsī zēngjiāle jièbèi) có nghĩa là “Để bảo vệ tài sản, công ty quản lý đã tăng cường canh phòng.”

3.2. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Tâm Lý

Khi nói về tâm lý, bạn có thể sử dụng từ này như sau: cấu trúc ngữ pháp

他对陌生人始终保持戒备。 (Tā duì mòshēng rén shǐzhōng bǎochí jièbèi) có nghĩa là “Anh ấy luôn giữ cảnh giác trước người lạ.”

4. Kết Luận

Từ ‘戒备 (jièbèi)’ là một từ vựng thú vị và phong phú trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này giúp bạn không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập để áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo