DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “焦 (jiāo)”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Từ “焦 (jiāo)” là gì?

Từ “焦 (jiāo)” trong tiếng Trung có nghĩa gốc là “cháy” hay “sém”. Tuy nhiên, nó cũng mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Cháy sém: ví dụ từ tiếng Trung Khi đề cập đến một thứ gì đó bị nóng và cháy.
  • Lo lắng: Trong một số ngữ cảnh, “焦” cũng có thể được dùng để chỉ trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “焦”

Từ “焦” có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc tính từ tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

2.1. Dùng như động từ

Khi được sử dụng như một động từ, “焦” có thể bắt đầu một câu theo cấu trúc:

焦 + đối tượng

2.2. Dùng như tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, “焦” có thể kết hợp với các từ khác để mô tả:

焦 + danh từ

2.3. Kết hợp với các từ khác

“焦” cũng có thể được kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm từ thông dụng trong tiếng Trung. jiāo tiếng Trung

3. Ví dụ minh họa cho từ “焦”

3.1. Ví dụ về việc dùng “焦” để chỉ cháy sém

例句: 别把饭焦了。(Bié bǎ fàn jiāo le.) – Đừng để cơm cháy.

3.2. Ví dụ về việc dùng “焦” để chỉ cảm xúc lo lắng

例句: 我最近有点焦。(Wǒ zuìjìn yǒudiǎn jiāo.) – Gần đây tôi có chút lo lắng.

3.3. Ví dụ kết hợp với từ khác

例句: 焦虑症 (jiāolǜ zhèng) – Chứng lo âu.

4. Tóm tắt

Từ “焦 (jiāo)” không chỉ đơn giản chỉ dành cho việc mô tả một trạng thái vật lý mà còn là một phần không thể thiếu trong việc mô tả cảm xúc trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo