DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ ‘甘心 (gānxīn)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ ‘甘心 (gānxīn)’ là một từ rất đặc biệt với nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. ‘甘心 (gānxīn)’ Là Gì?

Từ ‘甘心’ trong tiếng Trung có thể được dịch sang tiếng Việt là “bằng lòng”, “hài lòng” hay “chịu đựng”. Đây là một trạng thái tâm lý khi mà một người chấp nhận hoàn cảnh hiện tại, dù nó có thể không hoàn hảo hoặc không phải là điều mà họ muốn.

1.1. Cách Phát Âm

‘甘心’ được phát âm là gānxīn, trong đó ‘甘’ có nghĩa là “ngọt”, và ‘心’ có nghĩa là “trái tim”. Có thể hiểu rằng nó thể hiện trạng thái trái tim bằng lòng và chấp nhận sự việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘甘心’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘甘心’ khá đơn giản. Từ này thường được dùng như một động từ trong câu, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều câu khác nhau. Cụ thể:

2.1. Công Thức Sử Dụng

‘甘心’ thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Ví dụ:

  • 我甘心为你付出。 (Wǒ gānxīn wèi nǐ fùchū.) – Tôi bằng lòng vì bạn mà hy sinh.
  • 她甘心接受这样的生活。 (Tā gānxīn jiēshòu zhèyàng de shēnghuó.) – Cô ấy bằng lòng chấp nhận cuộc sống như vậy.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘甘心’

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể thấy rõ cách sử dụng ‘甘心’ trong thực tế:

3.1. Ví Dụ 1

我甘心为我的梦想而奋斗。 (Wǒ gānxīn wèi wǒ de mèngxiǎng ér fèndòu.) – Tôi bằng lòng nỗ lực vì ước mơ của mình.

3.2. Ví Dụ 2

虽然很累,但我还是甘心为家人工作。 (Suīrán hěn lèi, dàn wǒ háishì gānxīn wèi jiārén gōngzuò.) – Mặc dù rất mệt, nhưng tôi vẫn bằng lòng làm việc vì gia đình. ví dụ gānxīn

3.3. Ví Dụ 3

他甘心等待那个时刻的到来。 (Tā gānxīn děngdài nàgè shíkè de dàolái.) – Anh ấy bằng lòng chờ đợi khoảnh khắc đó đến.

4. Kết Luận

Từ ‘甘心 (gānxīn)’ không chỉ đơn thuần là một từ mà nó phản ánh tâm tư của con người về sự chấp nhận và hy sinh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ‘甘心’ trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa của gānxīnhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo