DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải mã từ 甘 (gān): Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ ứng dụng

1. Từ 甘 (gān) Là Gì?

Từ 甘 (gān) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngọt”. Nó không chỉ được sử dụng để chỉ vị ngọt của thực phẩm mà còn mang nhiều ý nghĩa tượng trưng khác nhau trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

Trong văn bản Hán Việt, từ này cũng được sử dụng rộng rãi để diễn đạt sự dễ chịu, vui vẻ. Thường được tìm thấy trong các câu nói có liên quan đến niềm vui và sự hài lòng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 甘

Mặc dù 甘 thể hiện hình thức tự đứng nhưng nó cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ hoặc thành ngữ. Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 甘 thường diễn ra như sau: gān

  • 甘 + danh từ: Ví dụ, 甘蔗 (gānzhè) có nghĩa là “cây mía”.
  • 甘 + động từ: Ví dụ, 甘愿 (gānyuàn) có nghĩa là “sẵn lòng”.

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Có Từ 甘

Dưới đây là một số câu ví dụ có sự xuất hiện của từ 甘:

  • 这块糖是甘的。 (Zhè kuài táng shì gān de.) – Viên kẹo này thì ngọt.
  • 我非常甘愿帮助你。 (Wǒ fēicháng gānyuàn bāngzhù nǐ.) – Tôi rất sẵn lòng giúp bạn.

4. Ý Nghĩa Tượng Trưng Của Từ 甘

Trong văn hóa Trung Hoa, 甘 không chỉ đơn thuần là vị ngọt mà còn được sử dụng để chỉ sự thoải mái, dễ chịu và sự tôn trọng. Ví dụ, trong các mối quan hệ, việc thể hiện sự “甘” có thể đồng nghĩa với việc tôn trọng và thích nghi với nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo