DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “甲板 (jiǎ bǎn)” – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 甲板 (jiǎ bǎn) Là Gì?

Từ “甲板” (jiǎ bǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “boong”, “sàn” ở trên cùng của một chiếc tàu hoặc thuyền. Nó là một phần quan trọng trong cấu trúc của tàu, nơi mà các hoạt động diễn ra, như đi lại, vận chuyển hàng hóa, hoặc những hoạt động giải trí.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “甲板”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “甲板” được cấu thành từ hai ký tự: “甲” (jiǎ) và “板” (bǎn).
– “甲” thường có nghĩa là “giáp” hoặc “vỏ”, và trong ngữ cảnh này, nó biểu thị cho lớp bên ngoài của tàu.
– “板” có nghĩa là “tấm”, “bảng”, thể hiện hình dạng của boong tàu.

2.2. Phương Thức Sử Dụng Trong Câu

Từ “甲板” có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kết hợp với các từ khóa khác nhau để tạo thành các câu phong phú.

3. Ví Dụ Sử Dụng “甲板” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng từ “甲板”:
甲板

3.1. Ví dụ 1

船员在甲板上工作。 (Chuányuán zài jiǎbǎn shàng gōngzuò.) – “Thuyền viên đang làm việc trên boong tàu.”

3.2. Ví dụ 2 ví dụ tiếng Trung

我们在甲板上看日落。 (Wǒmen zài jiǎbǎn shàng kàn rìluò.) – “Chúng tôi ngồi trên boong và ngắm hoàng hôn.”

3.3. Ví dụ 3

甲板上有很多人。 (Jiǎbǎn shàng yǒu hěn duō rén.) – “Trên boong có rất nhiều người.”

4. Tổng Kết

Từ “甲板” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang đến cho người học nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp và cách cấu thành câu. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo