1. “监察 (jiānchá)” Là Gì?
Từ “监察 (jiānchá)” trong tiếng Trung Quốc mang nghĩa là “giám sát” hoặc “kiểm tra”. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế và xã hội. “监察” thường được sử dụng để chỉ những hành động giám sát nhằm đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quản lý nhà nước và các tổ chức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “监察”
Từ “监察” bao gồm hai thành phần:
- 监 (jiān): Có nghĩa là giám sát, quản lý.
- 察 (chá): Có nghĩa là quan sát, kiểm tra.
Khi kết hợp lại, “监察” mang ý nghĩa là hành động giám sát một cách nghiêm ngặt và chặt chẽ.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ “监察”
Ví dụ 1:
公司设立了专门的监察部门,以确保所有运营符合规定。
(Công ty đã thành lập một bộ phận giám sát riêng để đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ quy định.)
Ví dụ 2:
政府实施监察机制,防止腐败行为。
(Chính phủ thực hiện cơ chế giám sát để ngăn chặn các hành vi tham nhũng.)
Ví dụ 3:
学校需要一个有效的监察系统来维护学生的纪律。
(Trường học cần một hệ thống giám sát hiệu quả để duy trì kỷ luật của học sinh.)
4. Tầm Quan Trọng của “监察” Trong Xã Hội Hiện Đại
Trong xã hội hiện đại, “监察” không chỉ đơn thuần là trách nhiệm của nhà nước mà còn là trách nhiệm của mọi công dân trong việc giám sát và phản ánh những vấn đề tiêu cực. Điều này giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc tích cực hơn cho mọi người.
5. Kết Luận
Từ “监察” là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội tại Trung Quốc. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn