Từ “监测 (jiāncè)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung với rất nhiều ứng dụng thực tiễn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “监测” và cách sử dụng nó trong câu.
1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Từ “监测”
“监测 (jiāncè)” có nghĩa là “giám sát” hoặc “theo dõi”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và y tế, để chỉ hành động quan sát, đo đạc tình hình của một sự vật nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “监测”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “监测” bao gồm hai ký tự:
- 监 (jiān): Nghĩa là “giám sát”.
- 测 (cè): Nghĩa là “đo lường”.
Tổng hợp lại, “监测” có thể hiểu là “giám sát và đo lường”, thể hiện rõ chức năng của từ. Trong ngữ pháp tiếng Trung, “监测” là một động từ và thường được sử dụng như một thành phần chính trong câu.
2.1. Cách Sử Dụng “监测” Trong Câu
Các câu ví dụ có thể cho thấy cách sử dụng từ “监测”:
- Câu 1: 我们需要监测天气变化。 (Wǒmen xūyào jiāncè tiānqì biànhuà.) – Chúng ta cần giám sát sự thay đổi thời tiết.
- Câu 2: 科学家正在监测水质。 (Kēxuéjiā zhèngzài jiāncè shuǐzhì.) – Các nhà khoa học đang giám sát chất lượng nước.
3. Ứng Dụng Thực Tế Của “监测”
Trong các lĩnh vực như môi trường, y tế và công nghệ thông tin, “监测” mang lại nhiều lợi ích. Việc giám sát chất lượng không khí, nước, và các dữ liệu sức khỏe đều rất quan trọng. Bất kỳ ai làm trong những lĩnh vực này đều cần phải nắm rõ và sử dụng từ này một cách chính xác.
4. Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn về “监测 (jiāncè)”, cũng như cách sử dụng và ứng dụng thực tế của từ trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn