DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ “监督 (jiāndū)” – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “监督 (jiāndū)” – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung Quốc. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả qua các ví dụ minh họa.

1. 监督 (jiāndū) là gì?

Từ “监督 (jiāndū)” trong tiếng Trung có nghĩa là “giám sát” hoặc “kiểm soát”. Nó thể hiện hành động theo dõi, giám sát một quá trình, một hoạt động hoặc một người nào đó nhằm đảm bảo mọi thứ diễn ra theo kế hoạch, quy định hoặc tiêu chuẩn đã đề ra.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 监督

2.1. Phân tích cấu trúc ngữ pháp

Từ “监督” là một động từ, trong đó:

  • Giản thể: 监督
  • Phồn thể: 監督
  • Hán Việt: Giám sát

Theo ngữ pháp tiếng Trung, “监督” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, ví dụ:

  • Giám sát một hoạt động: 监督工作 (jiāndū gōngzuò) – Giám sát công việc
  • Giám sát một nhóm người: 监督团队 (jiāndū tuánduì) – Giám sát đội nhóm

2.2. Các cách sử dụng trong câu

Dưới đây là một số cấu trúc câu điển hình được sử dụng với từ “监督”:

  • 我们需要监督这个项目的进展。 (Wǒmen xūyào jiāndū zhège xiàngmù de jìnzhǎn.)
  • 他负责监督所有的员工。 (Tā fùzé jiāndū suǒyǒu de yuángōng.)

3. Ví dụ minh họa cho từ: 监督

3.1. Ví dụ trong tình huống thực tế

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể trong các bối cảnh khác nhau:

  • 在这个项目中,我们必须严格监督每个步骤。 (Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen bìxū yángé jiāndū měi gè bùzhòu.) – Trong dự án này, chúng ta phải giám sát từng bước một cách nghiêm ngặt.
  • 经理每天都会监督员工的工作。 (Jīnglǐ měitiān dōu huì jiāndū yuángōng de gōngzuò.) – Quản lý sẽ giám sát công việc của nhân viên mỗi ngày.

3.2. Tình huống trong môi trường làm việc

Trong môi trường làm việc, việc “监督” (giám sát) là rất cần thiết để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:

  • 主管会定期监督整个项目的进度。 (Zhǔguǎn huì dìngqī jiāndū zhěnggè xiàngmù de jìndù.) – Người quản lý sẽ giám sát tiến độ của toàn bộ dự án định kỳ.

4. Tại sao cần phải “监督”?

Việc “监督” không chỉ giúp đảm bảo sự hiệu quả trong công việc mà còn tránh được những sai sót không đáng có. Dưới đây là một số lý do bạn nên thực hiện giám sát:监督

  • Đảm bảo mọi người tuân thủ quy định và tiêu chuẩn.
  • Phát hiện vấn đề ngay từ sớm để có giải pháp kịp thời.
  • Giúp cải thiện hiệu suất làm việc của cả nhóm.

5. Kết luận

Từ “监督 (jiāndū)” không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và sự quan tâm trong quản lý và điều hành. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ “监督” trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo