Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 睡着 (shuìzháo), một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung. Từ này không chỉ mang nghĩa đơn giản mà còn chứa đựng cấu trúc ngữ pháp và cách dùng thú vị. Hãy cùng khám phá!
Từ 睡着 Là Gì?
Từ 睡着 (shuìzháo) trong tiếng Trung có nghĩa là “đang ngủ” hoặc “rơi vào giấc ngủ”. Đây là một động từ, chủ yếu diễn tả trạng thái của một người khi họ đã chìm sâu vào giấc ngủ. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 睡着
Cấu trúc ngữ pháp của từ 睡着 (shuìzháo) bao gồm:
- Động từ 睡 (shuì): có nghĩa là “ngủ”.
- Trạng từ
着 (zháo): một phần tử mang ý nghĩa hoàn thành hoặc tình trạng kéo dài của hành động.
Khi kết hợp lại, 睡着 (shuìzháo) thể hiện hành động ngủ đã được hoàn thành và tồn tại ở một trạng thái nhất định.
Cách Đặt Câu Với Từ 睡着
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu hơn về cách sử dụng từ 睡着 (shuìzháo) trong câu:
Ví dụ 1:
他已经睡着了。 (Tā yǐjīng shuìzháole.)
Ý nghĩa: “Anh ấy đã ngủ rồi.”
Ví dụ 2:
小猫在沙发上睡着了。 (Xiǎo māo zài shāfā shàng shuìzháole.)
Ý nghĩa: “Chú mèo nhỏ đã ngủ trên ghế sofa.”
Ví dụ 3:
我晚上十点睡着。 (Wǒ wǎnshàng shí diǎn shuìzháo.)
Ý nghĩa: “Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.”
Tại Sao Nên Học Từ 睡着?
Nắm vững từ 睡着 (shuìzháo) và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Đây là một từ vựng cơ bản nhưng phổ biến và hữu ích.
Việc hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng từ này có thể giúp bạn không chỉ trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc học tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn