DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ 瞒 (mán) Trong Tiếng Trung: Cấu Trúc & Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về Từ 瞒 (mán)

Từ 瞒 (mán) có nghĩa là “che giấu”, “lừa dối” hoặc “xế bóng”. Trong tiếng Trung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không cho phép người khác biết một thông tin quan trọng. Đây là một từ có thể gây tranh cãi vì nó liên quan đến tính trung thực trong giao tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 瞒

Từ 瞒 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản mà bạn có thể áp dụng là:

S + 瞒 + O

Trong đó, S là chủ ngữ, O là tân ngữ mà chủ ngữ muốn che giấu.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 瞒

Ví Dụ 1: Che Giấu Thông Tin

我瞒着他不告诉他这个秘密。

Phiên âm: Wǒ mán zhe tā bù gàosù tā zhège mìmì.

Dịch nghĩa: Tôi đã che giấu anh ấy không cho anh ấy biết bí mật này.

Ví Dụ 2: Lừa Dối Trong Giao Tiếp

她瞒住了父母,她已经辞职了。

Phiên âm: Tā mán zhù le fùmǔ, tā yǐjīng cízhí le.

Dịch nghĩa: Cô ấy đã lừa dối cha mẹ rằng cô ấy đã nghỉ việc.

Ví Dụ 3: Hành Động Cố Tình Che Giấu

他瞒着朋友们去参加聚会。

Phiên âm: Tā mán zhe péngyǒumen qù cānjiā jùhuì.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã che giấu bạn bè để tham gia buổi tiệc.

Kết Luận

Từ 瞒 (mán) không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung mà còn phản ánh một phần quan trọng trong hành vi giao tiếp xã hội. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng nó có thể giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo