DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ 降低 (jiàngdī) – Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ 降低 (jiàngdī) Là Gì?

在中文中,降低 (jiàngdī)的意思是降低或减少。这个词通常用于描述数量、程度或水平的减少。在日常生活中,我们许多时候会用到这个词,例如在谈论价格、温度或质量的变化时。

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 降低

从语言的角度来看,降低 là một động từ. Nó được cấu tạo bởi hai phần: 降 (jiàng) nghĩa là “giảm” và 低 (dī) nghĩa là “thấp”. Khi kết hợp lại, nó tạo thành một từ mang nghĩa “giảm xuống” hoặc “hạ thấp”.

Ngữ Pháp Cơ Bản tiếng Trung phồn thể

Khi sử dụng từ 降低 trong câu, cấu trúc thường gặp là: 主语 + 降低 + 直接宾语 (Chủ ngữ + Giảm + Tân ngữ). Ví dụ: “这次降价降低了商品的价格。” (Lần giảm giá này đã làm giảm giá của sản phẩm.)

Ví Dụ Minh Họa Với Từ 降低

Ví dụ 1

“为了促进销量,我们决定降低价格。”
(Để thúc đẩy doanh số, chúng tôi quyết định giảm giá.)

Ví dụ 2

“气温在冬天通常会降低。”
(Nhiệt độ thường giảm vào mùa đông.)

Ví dụ 3

“这项政策有助于降低贫困率。”
(Chính sách này giúp giảm tỷ lệ nghèo đói.)

Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Từ 降低 thường được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, khí hậu, sức khỏe, và giáo dục. Những người học tiếng Trung nên làm quen với cách sử dụng từ này để có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

Tóm Tắt

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 降低 (jiàngdī), cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó và cách sử dụng qua một số ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của giảm

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo