DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ Vựng 聯手 (lián shǒu) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 聯手 (lián shǒu) Là Gì?

Từ “聯手” (lián shǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “hợp tác” hoặc “cùng nhau hành động”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà nhiều bên cùng phối hợp với nhau để đạt được một mục tiêu nhất định. Ví dụ, trong kinh doanh hoặc trong các hoạt động xã hội, khái niệm này rất phổ biến.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 聯手

Cấu trúc của từ “聯手” bao gồm hai phần:

  • 聯 (lián) tiếng Trung phồn thể: có nghĩa là “liên kết, kết nối”.
  • 手 (shǒu): có nghĩa là “tay”.

Khi ghép lại, “聯手” cho thấy sức mạnh của sự kết nối và hợp tác, thể hiện rằng các bên tham gia đều cùng nhau dùng sức mạnh của mình (như tay nắm chặt) để đạt được mục đích chung. ngữ pháp tiếng Trung

2.1. Cách sử dụng

Từ “聯手” thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cấu trúc khác nhau trong câu. Ví dụ: “我們需要聯手解決這個問題” (Chúng ta cần hợp tác để giải quyết vấn đề này).

3. Đặt Câu và Ví Dụ với Từ 聯手

3.1. Ví dụ 1

在疫情期间,各国需要聯手抗击病毒。 (Trong thời kỳ dịch bệnh, các quốc gia cần hợp tác chống lại virus.)

3.2. Ví dụ 2

兩家公司決定聯手開發新產品。 (Hai công ty đã quyết định hợp tác phát triển sản phẩm mới.)

3.3. Ví dụ 3

他們已經聯手為慈善活動籌款。 (Họ đã hợp tác để quyên tiền cho hoạt động từ thiện.)

4. Kết Luận

Từ 聯手 (lián shǒu) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa về hợp tác mà còn phản ánh một tư duy trong công việc, xã hội và các mối quan hệ. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo