DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Ý Nghĩa Của Từ ‘聲勢’ (shēng shì): Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới Thiệu Chung Về Từ ‘聲勢’ (shēng shì)

Từ ‘聲勢’ (shēng shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “thế lực”, “khí thế”, hoặc “ý nghĩa” của một sự việc. Trong các bối cảnh khác nhau, nó có thể được dùng để diễn tả sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc sự hùng hồn của một tổ chức, cá nhân hay một sự kiện nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘聲勢’

2.1. Phân Tích Các Thành Phần

Từ ‘聲勢’ gồm hai phần:

  • (shēng): có nghĩa là “âm thanh” hoặc “tiếng” trong tiếng Trung.
  • (shì): mang nghĩa là “thế”, “tình thế”, “sự chi phối”.

Khi kết hợp lại, ‘聲勢’ diễn tả được kết quả của âm thanh hoặc sự kiện đó, tạo nên một hình ảnh rõ nét về sức mạnh và khí thế.

2.2. Cấu Trúc Sử Dụng Trong Câu

Từ ‘聲勢’ thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc cơ bản có thể là: 主語 + 有 + 聲勢 tức là “chủ ngữ có khí thế”.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Từ ‘聲勢’

3.1. Ví Dụ 1

在这次比赛中,他的表演展现了强大的聲勢。

(Trong cuộc thi lần này, màn trình diễn của anh đã thể hiện một khí thế mạnh mẽ.)

3.2. Ví Dụ 2

这家公司的市場聲勢正在不断扩大。 học tiếng Trung

(Thế lực thị trường của công ty này đang ngày càng mở rộng.)

4. Kết Luận

Từ ‘聲勢’ (shēng shì) không chỉ chứa đựng ý nghĩa sức mạnh mà còn phản ánh được tầm ảnh hưởng của một cá nhân hay tổ chức trong xã hội. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo