DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Thích Khái Niệm 殺機 (shā jī) – Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Khái Niệm Cơ Bản về 殺機 (shā jī)

Trong tiếng Trung, 殺機 (shā jī) có thể được dịch là “cơ hội giết chóc”, một thuật ngữ mang tính biểu tượng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống nguy hiểm hoặc khủng hoảng, thể hiện sự không chắc chắn, thậm chí là tính chất tàn nhẫn trong xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 殺機

1. Phân Tích Các Thành Phần

Từ 殺機 bao gồm hai thành phần chính:

  • 殺 (shā): có nghĩa là “giết” hoặc “hủy diệt”.
  • 機 (jī): có nghĩa là “cơ hội” hoặc “thiết bị”.

2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 殺機 trong câu, người ta thường nhấn mạnh đến cảm xúc, trạng thái hoặc tình huống căng thẳng. Vì vậy, đối với người học tiếng Trung, việc hiểu rõ bối cảnh là rất quan trọng.

Ví Dụ Thực Tế Có Sử Dụng Từ 殺機

1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ câu: 在这场比赛中,任何时候都可能出现杀机。 (Zài zhè chǎng bǐsài zhōng, rènhé shíhòu dōu kěnéng chūxiàn shā jī.)
Dịch nghĩa: Trong trận đấu này, bất cứ lúc nào cũng có thể xuất hiện cơ hội giết chóc.

2. Ví dụ trong văn chương hoặc phim ảnh

Ví dụ câu: 故事中,主角在生死之间找到了杀机。 (Gùshì zhōng, zhǔjiǎo zài shēngsǐ zhī jiān zhǎodàole shā jī.)
Dịch nghĩa: Trong câu chuyện, nhân vật chính đã tìm thấy cơ hội giết chóc giữa sự sống và cái chết.

Tổng Kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa của từ 殺機 (shā jī), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như một số ví dụ cụ thể trong đời sống. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình học tập và giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ giảng giải từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo