1. 姐姐 (jiějie) Là Gì?
Từ ‘姐姐’ (jiějie) trong tiếng Trung có nghĩa là “chị gái”. Đây là từ chỉ người thân trong gia đình và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. ‘姐姐’ thường dùng để chỉ những người lớn tuổi hơn mình trong bối cảnh bạn bè hoặc trong một gia đình có nhiều thế hệ. Từ này không chỉ thể hiện mối quan hệ huyết thống mà còn mang ý nghĩa về sự tôn trọng và tình cảm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘姐姐’
Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘姐姐’ rất đơn giản. Phân tích từ này ra, chúng ta có:
- 姐 (jiě): có nghĩa là “chị” hoặc “người chị lớn”.
- 姐姐 (jiějie): là dạng nhấn mạnh, thể hiện sự thân thiện và gần gũi hơn khi gọi người chị.
Ngoài ‘姐姐’, từ ‘妹 (mèi)’ có nghĩa là “em gái”. Khi kết hợp với ‘姐’, nó tạo thành các cụm từ như ‘姐姐妹妹 (jiějie mèimei)’ để chỉ cả chị và em gái. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ vựng trong tiếng Trung.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ ‘姐姐’
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘姐姐’ trong ngữ cảnh giao tiếp:
- 我有一个姐姐。 (Wǒ yǒu yī gè jiějie.) – Tôi có một chị gái.
- 姐姐今天不在家。 (Jiějie jīntiān bú zài jiā.) – Chị gái hôm nay không ở nhà.
- 你可以向姐姐请教问题。 (Nǐ kěyǐ xiàng jiějie qǐngjiào wèn tí.) – Bạn có thể hỏi chị gái về vấn đề này.
- 姐姐很喜欢画画。 (Jiějie hěn xǐhuān huàhuà.) – Chị gái rất thích vẽ tranh.
4. Kết Luận
Từ ‘姐姐 (jiějie)’ không chỉ đơn giản là một từ chỉ mối quan hệ gia đình. Nó còn thể hiện tình cảm, sự tôn trọng, và gần gũi trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này cũng như cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn