DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giới Thiệu Về Từ 僵局 (jiāngjú) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ  ví dụ minh họa僵局 (jiāngjú) trong tiếng Trung có nghĩa là tình trạng bế tắc, không thể tiến triển. Nắm rõ ngữ nghĩa cũng như cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc một cách hiệu quả hơn.

1. 僵局 (jiāngjú) là gì?

Từ 僵局 (jiāngjú) là một từ Hán Việt được cấu thành từ hai ký tự: . mang nghĩa là cứng, không linh hoạt, và có nghĩa là tình huống, trạng thái. Khi kết hợp lại, 僵局 thể hiện một trạng thái thiếu linh hoạt, không progress, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hay các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 僵局

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, có thể thấy:

  • 僵局 là danh từ, thường được sử dụng để mô tả một tình huống cụ thể.
  • Có thể được dùng với các động từ hoặc tính từ để làm rõ ý nghĩa, như 陷入僵局 (rơi vào tình trạng bế tắc).

2.1 Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp sử dụng từ 僵局

Ví dụ:

  • 这次会议我们陷入了僵局。 (Zhè cì huìyì wǒmen xiànrùle jiāngjú.) – “Cuộc họp lần này chúng tôi đã rơi vào bế tắc.”
  • 谈判没有进展,导致公司陷入僵局。 (Tánpàn méiyǒu jìnzhǎn, dǎozhì gōngsī xiànrù jiāngjú.) – “Cuộc đàm phán không có tiến triển, dẫn đến công ty rơi vào tình trạng bế tắc.”

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 僵局

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 僵局 trong các hoàn cảnh khác nhau:

3.1 Ví dụ trong kinh doanh

  • 由于法律问题,我们的合作项目陷入了僵局。 (Yóuyú fǎlǜ wèntí, wǒmen de hézuò xiàngmù xiànrùle jiāngjú.) – “Do vấn đề pháp lý, dự án hợp tác của chúng tôi đã rơi vào bế tắc.”

3.2 Ví dụ trong quan hệ cá nhân

  • 他们的争执导致了感情的僵局。 (Tāmen de zhēngzhí dǎozhìle gǎnqíng de jiāngjú.) – “Cuộc tranh cãi của họ đã dẫn đến một tình trạng bế tắc trong mối quan hệ.”

4. Tại sao nên hiểu rõ về từ 僵局?

Việc nắm vững từ 僵局 sẽ giúp bạn không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các tình huống đàm phán, thảo luận chuyên sâu hoặc đơn giản chỉ là hiểu văn hóa Trung Quốc. Từ này phản ánh cách mà người Trung Quốc nhìn nhận các tình huống khó khăn và cách để vượt qua chúng.

4.1 Những bài học từ tình trạng bế tắc

Từ 僵局 còn có thể nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của tư duy linh hoạt và khả năng giải quyết vấn đề khi gặp khó khăn. Hãy luôn tìm kiếm các giải pháp thay thế thay vì chấp nhận đứng yên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ jiāngjú

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa từ 僵局

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo