Từ “联合 (liánhé)” là một từ tiếng Trung cực kỳ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng các ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng chính xác.
1. “联合 (liánhé)” Là Gì?
Từ “联合” được dịch sang tiếng Việt là “liên hợp” hoặc “hợp tác”. Đây là một từ chỉ sự kết hợp, liên kết của nhiều đối tượng, tổ chức hoặc ý tưởng với nhau để tạo thành một đơn vị chung. “联合” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và xã hội.
Ví dụ:
- 我们需要联合起来应对这个问题。 (Wǒmen xūyào liánhé qǐlái yìngduì zhège wèntí.) – Chúng ta cần liên hợp lại để đối phó với vấn đề này.
- 两国决定组成一个联合委员会。 (Liǎng guó juédìng zǔchéng yīgè liánhé wěiyuánhuì.) – Hai nước quyết định thành lập một ủy ban liên hợp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “联合”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “联合” khá đơn giản. Từ này được cấu tạo bởi hai phần:
- 联 (lián): kết nối, liên kết.
- 合 (hé): hợp nhất, kết hợp.
Khi kết hợp lại, “联合” thể hiện một quá trình kết nối và hợp nhất giữa nhiều thành phần khác nhau.
Các Cách Sử Dụng Trong Câu:
“联合” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp diễn đạt nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- 用于表示合作或合并: (Dùng để thể hiện sự hợp tác hoặc kết hợp)
- 用于指一个组织或团体的形成: (Dùng để chỉ sự hình thành của một tổ chức hoặc nhóm)
3. Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
Để làm rõ hơn về cách sử dụng từ “联合”, dưới đây là một số ví dụ chi tiết với ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
我们的公司与其他公司联合开发新产品。
(Wǒmen de gōngsī yǔ qítā gōngsī liánhé kāifā xīn chǎnpǐn.)
— Công ty của chúng tôi hợp tác với các công ty khác để phát triển sản phẩm mới.
Ví dụ 2:
各国联合在气候变化问题上采取行动。
(Gèguó liánhé zài qìhòu biànhuà wèntí shàng cǎiqǔ xíngdòng.)
— Các quốc gia liên hợp hành động trong vấn đề biến đổi khí hậu.
4. Tại Sao “联合” Lại Quan Trọng?
Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức hay cá nhân là cần thiết để giải quyết những vấn đề lớn mà thế giới đang đối mặt ngày nay. Từ “联合” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là một khái niệm cốt lõi, thể hiện tinh thần đoàn kết và sự hợp tác.
5. Kết Luận
Tóm lại, “联合 (liánhé)” là một từ tiếng Trung có ý nghĩa quan trọng trong việc diễn đạt sự kết nối và hợp tác. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn