1. 散布/散佈 (sàn bù) Là Gì?
Từ 散布/散佈 (sàn bù) trong tiếng Trung có nghĩa là “phát tán”, “rải rác”, “lan truyền”. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phân phối, phát tán một cái gì đó, có thể là thông tin, vật chất, hoặc cảm xúc, một cách rộng rãi và không có một hướng cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 散布/散佈
Cấu trúc ngữ pháp của từ 散布/散佈 có thể được phân tích như sau:
2.1. Thành phần chữ Hán
- 散 (sàn): có nghĩa là “rải ra”, “phân tán”.
- 布 (bù): có nghĩa là “phân bố”, “phát tán”.
Khi kết hợp lại, 散布/散佈 mang ý nghĩa phát tán hoặc rải rác một cách vật lý hoặc tinh thần.
2.2. Ngữ pháp
散布 thường được sử dụng như một động từ trong câu, với cấu trúc:
主 ngữ + 散布 + tân ngữ
Ví dụ: 他散布消息 (Tā sàn bù xiāoxī) – “Anh ấy phát tán thông tin”.
3. Ví Dụ Minh Họa Với 散布/散佈
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp độc giả rõ hơn về cách sử dụng 散布/散佈:
- 政府散布防疫信息给公众。
(Zhèngfǔ sàn bù fángyì xìnxī gěi gōngzhòng.) – “Chính phủ phát tán thông tin phòng chống dịch đến công chúng.” - 谣言在网络上迅速散布。
(Yáoyán zài wǎngluò shàng xùnsù sàn bù.) – “Tin đồn đã nhanh chóng được phát tán trên mạng.” - 研究表明,这种病毒可以通过空气散布。
(Yánjiū biǎomíng, zhèzhǒng bìngdú kěyǐ tōngguò kōngqì sàn bù.) – “Nghiên cứu cho thấy, virus này có thể được phát tán qua không khí.”
4. Kết Luận
散布/散佈 là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “phát tán” và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn