DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Biết Về 现任 (xiànrèn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Và Ví Dụ Cụ Thể

1. 现任 (xiànrèn) Là Gì?

Từ 现任 (xiànrèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đương nhiệm” hay “hiện tại đang giữ chức vụ”. Được sử dụng để chỉ những người đang đảm nhiệm một vị trí nào đó, chẳng hạn như một vị trí trong chính phủ, tổ chức hay doanh nghiệp.

Ví dụ, trong lĩnh vực chính trị, chúng ta thường nghe thấy cụm từ “现任总理” (xiànrèn zǒnglǐ) có nghĩa là “thủ tướng đương nhiệm”. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu chính thức và thông tin truyền thông.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 现任

Cấu trúc ngữ pháp của từ 现任 là một tổ hợp từ đơn giản, trong đó:

  • 现 (xiàn): có nghĩa là “hiện tại”, “hiện nay”.
  • 任 (rèn): có nghĩa là “đảm nhiệm”, “giữ chức vụ”. xiànrèn

Các từ này khi kết hợp với nhau tạo thành một thuật ngữ dùng để chỉ những người đang nắm giữ một chức vụ tại thời điểm hiện tại.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 现任

3.1. Ví dụ sử dụng trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 现任:

  • 他是现任总统。(Tā shì xiànrèn zǒngtǒng.) – Ông ấy là tổng thống đương nhiệm.
  • 这位教授是现任校长。(Zhè wèi jiàoshòu shì xiànrèn xiàozhǎng.) – Vị giáo sư này là hiệu trưởng đương nhiệm.
  • 她是现任的经理。(Tā shì xiànrèn de jīnglǐ.) – Cô ấy là giám đốc đương nhiệm.

3.2. Ứng dụng thực tiễn

Khả năng sử dụng từ 现任 trong ngôn ngữ hàng ngày và trong văn bản chính thức rất linh hoạt. Nó cho phép người nói hoặc viết mô tả một cách chính xác tình trạng hiện tại của một cá nhân trong bất kỳ lĩnh vực nào.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ xiànrèn

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo