Từ khóa chính “仅次于 (jǐn cìyú)” sẽ được xem xét kỹ lưỡng trong bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua ví dụ minh họa.
1. 仅次于 (jǐn cìyú) là gì?
Từ 仅次于 (jǐn cìyú) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ đứng sau”, được dùng để chỉ một vị trí hoặc một thứ hạng mà cái gì đó đứng sau một cái khác. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó gần gũi, trở thành lựa chọn tốt thứ hai hoặc chỉ đứng dưới một cái gì đó khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 仅次于
Cấu trúc ngữ pháp của 仅次于 (jǐn cìyú) thường được sử dụng như sau:
- [A] 仅次于 [B]: Có nghĩa là “A chỉ đứng sau B”.
Trong cấu trúc này, A đại diện cho đối tượng mà bạn đang bàn tới, và B là đối tượng mà nó được so sánh, thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa chúng.
3. Ví dụ minh họa cho từ 仅次于
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng của 仅次于:
- 在国际市场上,苹果仅次于三星。
(Zài guójì shìchǎng shàng, píngguǒ jǐn cìyú sān xīng.)
“Trên thị trường quốc tế, Apple chỉ đứng sau Samsung.” - 他的成绩仅次于班里第一名。
(Tā de chéngjì jǐn cìyú bān lǐ dì yī míng.)
“Điểm của anh ấy chỉ đứng thứ hai trong lớp.” - 在这次比赛中,她的表演仅次于冠军。
(Zài zhè cì bǐsài zhōng, tā de biǎoyǎn jǐn cìyú guànjūn.)
“Trong cuộc thi này, màn trình diễn của cô ấy chỉ đứng sau nhà vô địch.”
4. Tổng kết
Từ 仅次于 (jǐn cìyú) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang theo sự so sánh và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn thực hành tốt hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn