1. 倉皇 Là Gì?
Từ ‘倉皇’ (cāng huáng) trong tiếng Trung có nghĩa là hoang mang, hốt hoảng, thiếu sự bình tĩnh. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy bất an, lo lắng hoặc bị áp lực. ‘倉皇’ không chỉ diễn tả cảm xúc mà còn có thể liên quan đến cách hành xử trong những tình huống căng thẳng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘倉皇’
Cấu trúc của từ ‘倉皇’ khá đơn giản. Nó được phân tích như sau:
- 倉 (cāng): có nghĩa là kho, kho chứa.
- 皇 (huáng): có nghĩa là hoàng gia, nhưng trong trường hợp này nó thường mang nghĩa về sự cao quý, to lớn.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kết hợp, nghĩa của ‘倉皇’ không chỉ đơn giản là sự phối hợp của hai từ này, mà còn mang thêm ý nghĩa về sự hốt hoảng, thiếu thốn và không đủ thời gian để suy nghĩ hay chuẩn bị.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ ‘倉皇’
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘倉皇’, dưới đây là một số ví dụ:
Ví Dụ 1:
在這個倉皇的時刻,他不知道該怎麼辦。
(Trong lúc hoang mang này, anh ấy không biết phải làm thế nào.)
Ví Dụ 2:
倉皇的逃跑讓他失去了理智。
(Việc chạy trốn hốt hoảng đã khiến anh ấy mất lý trí.)
Ví Dụ 3:
她在倉皇中忘記了攜帶重要的文件。
(Cô ấy đã quên mang theo những tài liệu quan trọng trong lúc hoang mang.)
4. Tác Động Của ‘倉皇’ Đến Ngôn Ngữ Và Văn Hóa
Từ ‘倉皇’ không chỉ phản ánh trạng thái tâm lý của con người trong văn hóa Trung Quốc mà còn cho thấy tình huống không chắc chắn vốn dĩ có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Trong văn học và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để tạo ra những tình huống kịch tính, giúp người đọc hoặc người xem cảm nhận được sự căng thẳng và cảm xúc của nhân vật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn