DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Biết Về Từ 性 (xìng) Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa và Ứng Dụng

1. 性 (xìng) Là Gì?

Từ 性 (xìng) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Chính yếu, 性 được hiểu là “tính chất”, “bản chất”, hoặc “性别” (xìngbié) nghĩa là “giới tính”. Từ này thường được dùng để mô tả đặc điểm căn bản hoặc tính cách của một người, một sự vật nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 性

Về mặt ngữ pháp, 性 có thể được sử dụng như danh từ trong câu. Nó thường xuất hiện kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn.

2.1. Ví dụ Về Cấu Trúc Sử Dụng Từ 性

Khi sử dụng trong câu, tính từ hoặc danh từ có thể đứng trước hoặc sau 性 để tạo ra các cụm từ miêu tả. Chẳng hạn: “个性” (gèxìng) nghĩa là “tính cách”, “情感特性” (qínggǎn tèxìng) nghĩa là “tính chất cảm xúc”.

3. Đặt Câu Với Từ 性 ví dụ

3.1. Ví dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ về việc sử dụng từ 性:

  • 他的性格很温柔。(Tā de xìnggé hěn wēnróu.) – Tính cách của anh ấy rất dịu dàng.
  • 这个的特性是耐高温。(Zhège de tèxìng shì nài gāowēn.) – Tính chất của cái này là chịu được nhiệt độ cao.
  • 她的性别是女性。(Tā de xìngbié shì nǚxìng.) – Giới tính của cô ấy là nữ.

4. Tóm Lại

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 性 (xìng), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế của nó trong cuộc sống hàng ngày. Bằng việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo