Giới Thiệu Về Từ 吊 (diào)
Từ 吊 (diào) trong tiếng Trung có nghĩa chính là “treo” hoặc “tric”. Đây là một từ rất đa dụng, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 吊 không chỉ được sử dụng trong các câu thông thường mà còn có thể gắn liền với nhiều cụm từ và thành ngữ thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 吊
Về ngữ pháp, 吊 có thể hoạt động như một động từ riêng biệt hoặc là một thành phần trong các cụm từ. Trong câu, nó thường xuất hiện trước hoặc sau các danh từ để chỉ hành động treo hoặc treo lơ lửng.
Cấu trúc cơ bản
- 吊 + Đối Tượng: Chỉ việc treo một vật cụ thể.
- Câu hỏi: 吊的是什么?(Diào de shì shénme?) – Cái gì đang được treo?
Ví dụ Câu Sử Dụng Từ 吊
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 吊 trong các câu:
- 我把衣服吊在阳台上。
(Wǒ bǎ yīfu diào zài yángtái shàng.) – Tôi treo quần áo ở ban công.
- 这些灯吊得太高了。 (Zhèxiē dēng diào de tài gāo le.) – Những chiếc đèn này treo quá cao.
- 他现在吊着一个大十字架。 (Tā xiànzài diào zhe yīgè dà shízìjià.) – Anh ấy đang treo một cây thập giá lớn bây giờ.
Các Từ Liên Quan
Từ 吊 cũng thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, chẳng hạn như:
- 吊桥 (diàoqiáo): Cầu treo.
- 吊车 (diàochē): Xe cẩu.
- 吊唁 (diàoyàn): Tiễn đưa, viếng.
Kết Luận
Từ 吊 (diào) vừa có ý nghĩa đơn giản mà lại rất phong phú trong cách sử dụng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được nghĩa và cách sử dụng từ 吊 trong tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng, ngữ pháp hoặc văn phạm tiếng Trung, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn