1. 违反 (wéifǎn) là gì?
Từ 违反 (wéifǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “vi phạm” hoặc “không tuân thủ”. Đây là động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ hành động không tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc quy tắc nhất định.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 违反 (wéifǎn)
Về mặt ngữ pháp, 违反 (wéifǎn) thường được sử dụng trong câu để chỉ hành động vi phạm. Cấu trúc cơ bản của một câu có sử dụng từ này thường là:
2.1. Cấu trúc câu
Chủ ngữ + 违反 + Tân ngữ
Ví dụ: Những người lái xe không đội mũ bảo hiểm sẽ 违反 luật giao thông.
3. Lấy câu và ví dụ minh họa cho từ 违反 (wéifǎn)
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh pháp lý
「他违反了公司的规定。」(Tā wéifǎnle gōngsī de guīdìng.)
Dịch: Anh ta đã vi phạm quy định của công ty.
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
「如果你违反了这条规则,你将会受到惩罚。」(Rúguǒ nǐ wéifǎnle zhè tiáo guīzé, nǐ jiāng huì shòudào chéngfá.)
Dịch: Nếu bạn vi phạm quy tắc này, bạn sẽ bị xử phạt.
3.3. Ví dụ trong giáo dục
「学生如果违反校规,会被罚抄写100遍。」(Xuéshēng rúguǒ wéifǎn xiàoguī, huì bèi fá chāoxiě 100 biàn.)
Dịch: Nếu học sinh vi phạm quy tắc trường học, sẽ bị phạt chép 100 lần.
4. Kết luận
Trong tiếng Trung, từ 违反 (wéifǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang theo nhiều ngữ nghĩa và ý nghĩa sâu sắc trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn