DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ指着 (zhǐzhe): Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, mỗi từ đều mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá từ 指着 (zhǐzhe), một từ có sự hiện diện quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

指着 (zhǐzhe) Là Gì?

Từ 指着 (zhǐzhe) trong tiếng Trung có nghĩa là “chỉ”, “điểm đến” hoặc “nói đến”. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ người, vật mà còn thường được dùng trong các tình huống giao tiếp để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc chỉ định một đối tượng cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 指着

Cấu trúc ngữ pháp của từ 指着 khá đơn giản. Trong đó:

  • 指 (zhǐ): có nghĩa là “chỉ”.
  • 着 (zhe): được dùng như một trợ từ để thể hiện hành động kéo dài hoặc đang diễn ra.

Khi kết hợp lại, 指着 diễn tả hành động chỉ vào một đối tượng nào đó đang diễn ra tại thời điểm nói.

Cách Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 指着 trong câu:

Ví dụ 1:指着

他指着我说:“这是我的朋友!”

(Tā zhǐzhe wǒ shuō:“Zhè shì wǒ de péngyǒu!”)
Dịch: Anh ấy chỉ vào tôi và nói: “Đây là bạn của tôi!”

Ví dụ 2:

老师指着黑板解释问题。

(Lǎoshī zhǐzhe hēibǎn jiěshì wèntí.)
Dịch: Giáo viên chỉ vào bảng đen để giải thích vấn đề.

Ví dụ 3:

他指着那栋楼向我介绍他的家。

(Tā zhǐzhe nà dòng lóu xiàng wǒ jièshào tā de jiā.)
Dịch: Anh ấy chỉ vào tòa nhà đó để giới thiệu về nhà của mình.

Kết Luận

Từ 指着 (zhǐzhe) là một phần quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ ngữ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo