DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ “来得及 (láidejí)” – Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Trung, “来得及 (láidejí)” là một cụm từ thường gặp, được dùng cho nhiều thể loại câu khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hằng ngày.

1. “来得及 (láidejí)” là gì?

Cụm từ “来得及 (láidejí)” được dịch nôm na sang tiếng Việt là “kịp” hoặc “còn kịp”. Cách sử dụng chính của từ này là để diễn tả khả năng làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian nhất định. Khi nói “来得及”, người ta thường ám chỉ rằng vẫn còn thời gian để thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “来得及”

Cấu trúc ngữ pháp của “来得及” gọn nhẹ và dễ hiểu. Nó bao gồm:

  • 来 (lái): Có nghĩa là “đến”, biểu thị sự di chuyển hoặc hướng tới một mục tiêu.
  • 得 (de): Là một trợ động từ, giúp liên kết các từ trong câu, thường dùng để chỉ sự hưởng thụ hoặc diễn đạt khả năng.
  • 及 (jí): Có nghĩa là “đến” hoặc “mức độ”, thường chỉ một điểm nào đó trong không gian hoặc thời gian.

Khi kết hợp lại, “来得及” tạo thành nghĩa là “còn đến được” hay “còn kịp làm gì đó”.

3. Cách sử dụng từ “来得及” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để làm rõ cách sử dụng từ “来得及”:

3.1 Ví dụ 1:

咱们还有时间,来得及去买票吗? (Zánmen hái yǒu shíjiān, láidejí qù mǎi piào ma?)

Dịch: Chúng ta còn thời gian, có kịp đi mua vé không?

3.2 Ví dụ 2:来得及

如果你快点的话,来得及吃晚饭。 (Rúguǒ nǐ kuài diǎn dehuà, láidejí chī wǎnfàn.)

Dịch: Nếu bạn nhanh lên, thì vẫn còn kịp ăn tối.

3.3 Ví dụ 3:

他今天上班来得及吗? (Tā jīntiān shàngbān láidejí ma?)

Dịch: Hôm nay anh ấy có kịp đi làm không?

4. Một số lưu ý khi sử dụng “来得及”

Khi sử dụng “来得及”, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và tính chất của câu. Tùy thuộc vào tình huống, có thể sử dụng nó trong các câu khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ:

4.1 Khẳng định:

明天有考试,来得及时复习很重要。 (Míngtiān yǒu kǎoshì, láidejí shí fùxí hěn zhòngyào.)

Dịch: Ngày mai có kỳ thi, việc ôn tập kịp thời rất quan trọng.

4.2 Phủ định:

他来得及,结果错过了。 (Tā láidejí, jiéguǒ cuòguòle.)

Dịch: Anh ấy còn kịp, nhưng lại lỡ mất.

5. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cụm từ “来得及 (láidejí)” trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cách dùng và ngữ pháp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo