Từ 牢固 (láogù) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu.
1. 牢固 (láogù) Là Gì?
牢固 (láogù) có nghĩa là “vững chắc” hoặc “cố định”. Từ này được sử dụng để chỉ tính ổn định, sự chắc chắn của một vật, một ý tưởng hoặc một mối quan hệ nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 牢固
Trong tiếng Trung, 牢固 thường được sử dụng như một tính từ. Cấu trúc cơ bản có thể là: 主语 + 形容词 + 牢固, có nghĩa là “Chủ ngữ + tính từ + 牢固”.
2.1 Ví dụ sử dụng 牢固 trong câu
- 这个桥很牢固。 (Zhège qiáo hěn láogù.) – Cây cầu này rất vững chắc.
- 我们的友谊非常牢固。 (Wǒmen de yǒuyì fēicháng láogù.) – Tình bạn của chúng ta rất vững bền.
- 这份合同在法律上是牢固的。 (Zhè fèn hétong zài fǎlǜ shàng shì láogù de.) – Hợp đồng này là vững chắc theo quy định pháp luật.
3. Tại Sao Nên Hiểu Về Từ 牢固?
Việc hiểu rõ về từ 牢固 không chỉ giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn.
3.1 Các Tình Huống Sử Dụng Từ 牢固
Từ 牢固 có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các ngữ cảnh chuyên môn như trong hợp đồng, xây dựng hay tâm lý học.
4. Kết Luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát và sâu sắc về từ 牢固 (láogù). Nắm vững kiến thức về từ vựng không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo điều kiện lớn cho sự thành công trong giao tiếp tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn