DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ 逼迫 (bī pò): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 逼迫 (bī pò) Là Gì?

Từ 逼迫 (bī pò) trong tiếng Trung có nghĩa là “ép buộc” hoặc “đưa đến tình trạng phải làm một điều gì đó”. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động khiến ai đó phải hành động theo một cách nào đó, thường là do áp lực hoặc sự cưỡng bức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 逼迫

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản bī pò

Từ 逼迫 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 逼 (bī): Có nghĩa là “ép” hay “bắt buộc”. bī pò
  • 迫 (pò): Có nghĩa là “dồn” hay “áp lực”.

Hai ký tự này kết hợp lại tạo thành khái niệm “ép buộc” hay “cưỡng chế”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 逼迫 trong câu, bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để làm rõ ý nghĩa. Cấu trúc câu thường gặp là:

  • 主语 + 逼迫 + 宾语 + (做某事)

Ví dụ: “我被迫完成这个任务。” (Wǒ bèi pò wánchéng zhège rènwu) – “Tôi bị ép phải hoàn thành nhiệm vụ này.”

3. Ví Dụ Cụ Thể về 逼迫

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

1. 在工作中,他被迫加班。
(Zài gōngzuò zhōng, tā bèi pò jiā bān.)
“Trong công việc, anh ấy bị ép phải làm thêm giờ.”

3.2. Ví Dụ Từ Các Tình Huống Khác

2. 她被迫做出了这个决定。
(Tā bèi pò zuò chūle zhège juédìng.)
“Cô ấy bị ép phải đưa ra quyết định này.”

4. Phân Tích và Bối Cảnh Sử Dụng

Từ 逼迫 rất phổ biến trong văn phong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các văn kiện pháp lý, truyền thông hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự áp lực mà con người phải chịu đựng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo