DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Chenliè (陈列) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 陈列 (Chénliè) Là Gì?

“陈列” (chénliè) trong tiếng Trung có nghĩa là trưng bày, sắp đặt. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, nghệ thuật và thiết kế, nơi mà việc trình bày sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật được xem là rất quan trọng để thu hút sự chú ý của người xem.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 陈列 chénliè

Từ “陈列” (chénliè) được cấu thành bởi hai ký tự: “陈” và “列”.

  • 陈 (chén): có nghĩa là trưng bày, công khai.
  • 列 (liè): có nghĩa là sắp xếp, xếp hàng.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ để chỉ hành động sắp xếp hoặc trưng bày một cách có tổ chức.

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví dụ Câu Đơn Giản

我们可以在商店里看到产品的陈列方式。

(Wǒmen kěyǐ zài shāngdiàn lǐ kàn dào chǎnpǐn de chénliè fāngshì.)
“Chúng ta có thể thấy cách trưng bày sản phẩm trong cửa hàng.”

3.2. Ví dụ Trong Tình Huống Thực Tế

这个展览的陈列十分精美,引起了众多观众的关注。

(Zhège zhǎnlǎn de chénliè shífēn jīngměi, yǐnqǐle zhòngduō guānzhòng de guānzhù.) chénliè
“Cách trưng bày của triển lãm này rất đẹp, đã thu hút được sự chú ý của nhiều khán giả.”

4. Kết Luận

Tóm lại, “陈列” (chénliè) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện nghệ thuật cũng như thương mại. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm từ vựng phong phú và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội陈列
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo